0
0.00 
Mini Cart
  • Empty cart

    No products in the cart.

Hot

Máy in Samsung ProXpress SL-C4010ND Color Laser Printer

Tốc độ in trắng đen /màu (ISO, A4) : 40 trang/phút
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) : Nhanh 8 giây
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng) : Nhanh 8 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) : 80.000 trang
Tốc độ bộ xử lý : 800MHz
Bộ nhớ : 512MB
Bộ nhớ, tối đa : 512MB

Chất Lượng In :Up to 9,600 x 600 dpi

Mô tả

Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Bình thường: Lên đến 40 trang/phút
Tốc độ in màu (ISO) Bình thường: Lên đến 40 trang/phút
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Đen: Nhanh 8 giây
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng) Màu: Nhanh 8 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Lên đến 80,000 trang
Tốc độ bộ xử lý 800 MHz
Ngôn ngữ in SPL, PCL5, PCL6, PS3, PDF V1.7
Màn hình LCD 2 dòng
Hộp mực thay thế High Black Toner Cartridge (~15,000 pages) CLT-K603L;
High Cyan Toner Cartridge (~10,000 pages) CLT-C603L;
High Yellow Toner Cartridge (~10,000 pages) CLT-Y603L;
High Magenta Toner Cartridge (~10,000 pages) CLT-M603L
Khả năng in trên thiết bị di động Apple AirPrint™; In trực tiếp không dây (tùy chọn); Chạm để in qua NFC (tùy chọn); Được Mopria™ chứng nhận; Ứng dụng trên Thiết bị di động; Samsung Cloud Print; Google Cloud Print™; In PrinterOn
Khả năng không dây Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac Tùy chọn; Xác thực qua WEP, WPA/WPA2, WPA Enterprise; Mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; In Trực tiếp Không dây; NFC, BLE Tùy chọn
Kết nối, tiêu chuẩn Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao, USB chủ; Cổng mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX tích hợp; Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac tùy chọn
Yêu cầu hệ thống tối thiểu Windows® XP (SP3) (32 bit) trở lên, bộ xử lý 933 MHz trở lên, RAM 128 MB, 1,5 GB dung lượng ổ cứng, CD-ROM hoặc kết nối Internet, USB hay kết nối mạng
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh OSX 10.6 trở lên; Internet; Kết nối USB hoặc kết nối mạng; 1 GB dung lượng ổ cứng; RAM 1 GB
Hệ điều hành tương thích Windows®: XP (32/64 bit), 2003 Server (32/64 bit), Vista (32/64 bit), 2008 server (32/64 bit), 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server; MAC OS 10.6 – 10.12; Linux: Red Hat Enterprise Linux (5, 6, 7), Fedora (17, 18, 19, 20, 21, 22,
Bộ nhớ 512 MB
Bộ nhớ, tối đa 512 MB
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 250 tờ
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 50 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Lên tới 250 tờ
In hai mặt Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media Khay 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), B5 (ISO), Oficio, Phong bì DL, Phong bì C5, Phong bì C6, Bưu thiếp; Khay 2: A4, A5, A6, B5 (JIS), B5 (ISO), Oficio, Phong bì DL, Phong bì C5, Phong bì C6, Bưu thiếp
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2: 98 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media Trơn, Mỏng, Dày, Dày hơn, Giấy in bìa, Giấy phim đèn chiếu, In sẵn, Tái chế, Lưu trữ, Giấy Bond, Nhãn, Phong bì, Giấy bông, Có màu, Đục lỗ, Tiêu đề thư, Giấy ảnh bóng
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ Khay 1: 60 đến 220 g/m²; Khay 2: 60 đến 220 g/m²; Khay 3 tùy chọn: 60 đến 220 g/m²; Bộ đảo mặt tự động: 60 đến 163 g/m²
Nguồn Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện 600 watt (Đang in), 13 watt (Sẵn sàng), 0,8 watt (Ngủ)
Hiệu quả năng lượng ENERGY STAR® qualified
Phạm vi độ ẩm hoạt động 20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước (R X S X C) 420 x 452,5 x 385 mm 16,5 x 17,8 x 15,2 inch
Kích thước tối đa (R x S x C) 673 x 773 x 937,5 mm 26,5 x 30,4 x 36,9 inch
Trọng lượng 22,2 kg 48,9 lb
Trọng lượng gói hàng 25,6 kg
Trọng lượng gói hàng 56,4 lb
Có gì trong máy Power cord(s); Black Toner Cartridge (~4000 pages); Cyan Toner Cartridge (~2500 pages); Yellow Toner Cartridge (~2500 pages); Magenta Toner Cartridge (~2500 pages); User Guide; warranty card; CD
Kèm theo cáp Yes, 1 USB cable