0
0.00 
Mini Cart
  • Empty cart

    No products in the cart.

Máy in Samsung ProXpress SL-M4020ND Laser Printer

Loại máy in trắng đen A4
Tốc độ in (ISO, A4) : Lên đến 40 trang/phút
Trang ra đầu tiên : Nhanh 6,5 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) : 100.000 trang
Tốc độ bộ xử lý : 600MHz
Bộ nhớ : 128 MB
Bộ nhớ, tối đa : 512 MB
Chất lượng in : 1.200 x 1.200 dpi

Mô tả

Samsung ProXpress SL-M4020ND Laser Printer

Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Bình thường: Lên đến 40 trang/phút
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Đen: Nhanh 6,5 giây
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Đen: Nhanh tương đương 23 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất) Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
Công nghệ Độ phân giải In ReCP
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Lên đến 100.000 trang
Tốc độ bộ xử lý 600 MHz
Ngôn ngữ in SPL, PCL5, PCL6, PS3, PDF V1.7
Màn hình LCD 2 dòng
Hộp mực thay thế Standard Toner Cartridge (~ 3,000 yield) MLT-D203S; High yield Toner Cartridge (~ 5,000 yield) MLT-D203L; Extra High yield Toner Cartridge (~ 10,000 yield) MLT-D203E; Ultra High yield Toner Cartridge (~ 15,000 yield) MLT-D203U
Khả năng in trên thiết bị di động Apple AirPrint™; Được Mopria™ Chứng nhận; Ứng dụng trên Thiết bị di động; Samsung Cloud Print; Google Cloud Print™; In PrinterOn
Khả năng không dây Không
Kết nối, tiêu chuẩn Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao, USB chủ; Cổng mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX tích hợp
Yêu cầu hệ thống tối thiểu Windows® XP (SP3) (32 bit) trở lên, bộ xử lý 933 MHz trở lên, RAM 128 MB, 1,5 GB dung lượng ổ cứng, CD-ROM hoặc kết nối Internet, USB hay kết nối mạng
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh OSX 10.5 trở lên; Internet; Kết nối USB hoặc kết nối mạng; 1 GB dung lượng ổ cứng; RAM 1 GB
Hệ điều hành tương thích Windows®: XP (32/64 bit), 2003 Server (32/64 bit), Vista (32/64 bit), 2008 server (32/64 bit), 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server; MAC OS 10.5 – 10.11; Linux: Red Hat Enterprise Linux (5, 6, 7),PA-RISC, Itanium), IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 6.1, 7.1 (PowerPC)
Bộ nhớ 128 MB
Bộ nhớ, tối đa 512 MB
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 150 tờ
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 250 tờ, khay đa dụng 50 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Lên đến 150 tờ
In hai mặt Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media Khay 1: A4, A5, A6, B5 (ISO), B5 (JIS), Oficio, Phong bì (DL, C5, C6), Khay 2: A4, A5, A6, B5 (ISO), B5 (JIS), Oficio
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media Trơn, Dày, Mỏng, Cotton, Màu, In sẵn, Tái chế, Nhãn, Giấy in bìa, Bond, Archive, Phong bì
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ Khay 1: 60 đến 163 g/m²; Khay 2: 60 đến 163 g/m²
Nguồn Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện 700 watt (Đang hoạt động), 10 watt (Sẵn sàng), 1,1 watt (Ngủ)
Hiệu quả năng lượng ENERGY STAR® qualified
Tuân thủ Blue Angel Yes, Blue Angel DE-UZ 205
Kích thước (R X S X C) 366 x 365,6 x 262,5 mm 14,4 x 14,4 x 10,3 inch
Kích thước tối đa (R x S x C) 366 x 442,2 x 406,2 mm 14,41 x 17,41 x 16 inch
Trọng lượng 10,18 kg 22,4 lb
Trọng lượng gói hàng 26,7 lb
Có gì trong máy Power cord(s); Toner cartridge(s); User Guide; warranty card; CD
Kèm theo cáp Yes, 1 USB cable