Mô tả
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 10.1 inch
Có giao diện tiếng Việt |
Bộ vi xử lý | 1 GHz Dual Core |
Bộ nhớ
Ổ cứng (HDD) |
4 GB 320 GB (Chọn thêm) or higher/ User Available Space: 300 GB
|
Cổng giao tiếp | USB 2.0 (tốc độ cao), 10/100/1000 Base TX, IEEE802.11 b/g/n Option |
Công suất tiêu thụ | Ready: 200Wh
Max: 1.3kWh Ngủ: 1.5W |
Kích thước (W x D X H) | 566 x 610 x 829 mm |
Trọng lượng | 63 kg |
Khay chứa giấy | 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ ( Nâng cấp tối đa 2,180 tờ). |
Định lượng Mực | 25.000 bản ( độ phủ 6%) |
Định lượng Drum | 200.000 bản |
Định lượng giấy | 80 g/m2 |
Định mức bản chụp hàng tháng | 85.000 bản |
Định lượng Mực | 25.000 bản ( độ phủ 6%) |
Định lượng Drum | 200.000 bản |
Tính năng tiêu biểu :
|
Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex): có sẵn
Chức năng tự động đảo mặt bản gôc (DSDF): có sẵn Sử dụng hệ điều hành tiêu biểu Android với cấu hình cao với CPU: 1.5GHz có thể in từ điện thoại thông minh Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử Tự động chọn khổ giấy, khay giấy Chế độ tiết kiệm mực và năng lượng, bảo vệ môi trường (chứng nhận Easy Eco Driver) Tự động làm tăng chất lượng bản in và sắc nét hình ảnh (Công nghệ ReCP cải tiến) Chế độ in: Watermark print / Secure PDF print / Google Cloud print / Barcode …. Chế độ bảo mật an toàn, tin cậy, cho phép quản lý và kiểm soát in ấn Hệ thống tái sử dụng mực thải Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,.. |
Chức năng in/ in mạng | |
Tốc độ | 35 trang/phút (A4) |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in | PCL5e/ PCL6/ PostScript 3/ PDF |
Chức năng in 2 mặt | Có sẵn |
Định dạng file | PRN/ PDF/ TIFF/ JPEG/ XPS |
Chức năng Copy | |
Tốc độ | 35 trang/phút (A4) |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 4.9 giây |
Độ phân giải | 1200 x 600 dpi |
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ | 25 ~ 400% |
Copy liên tục | 1 – 9,999 bản |
Copy 2 mặt | Có sẵn |
Chức năng copy | ID Copy / N-up/ Booklet/ Image Repeat/ Auto fit/ Book Copy/ Poster Copy/ Watermark/ Image Overlay/ Stamp/ Covers/ Job Build/ Preview |
Chức năng Scan/ Scan mạng | |
Tốc độ | 80/80 ảnh/phút |
Giao thức | TWAIN / SANE |
Định dạng file | PDF/ Compact PDF/ Searchable PDF/ JPEG/ XPS/TIFF-S/TIFF-M/TIFF |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 4.800 x 4.800 dpi |
Chức năng Scan | Dual Scan ( Scan 1 lần 2 mặt) |
Kiểu Scan | Email/ FPT/ SMB/HDD/USB/ WSD/ PC |
Chức năng Fax ( chức năng phải chọn thêm) | |
Phương thức liên lạc | ITU-T G3, Super G3 |
Bộ đếm | 33.6Kbps – 2,400 bps |
Độ phân giải | Standard : 203 × 98 dpi; Fine : 203 × 196 dpi; Super Fine : 300 × 300 dpi; Ultra Fine:600 × 600 dpi |
Chức năng Fax | Tự động quay số, gửi đa chức năng, chuyển tiếp Fax/Email/ SMB/FPT |